Đại lý Harting Vietnam, Harting Vietnam,STC Vietnam
9000005017 Harting Vietnam
Harting Artikel-No. | Harting Product name | Keyseo |
9000005013 | Half screw connection Pg11 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005014 | Half screw connection Pg13.5 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005015 | Half screw connection Pg16 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005016 | Half screw connection Pg21 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005017 | Half screw connection Pg29 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005018 | Half screw connection Pg36 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005019 | Half screw connection Pg42 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005020 | Sealing ring + 2 pressure rings for Pg11 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005021 | Sealing ring + 2 pressure rings for Pg13.5 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005022 | Sealing ring + 2 pressure rings for Pg16 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005023 | Sealing ring + 2 pressure rings for Pg21 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005024 | Sealing ring + 2 pressure rings for Pg29 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005025 | Sealing ring + 2 pressure rings for Pg36 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005027 | Onion ring + 2 pressure rings for Pg11 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005028 | Onion ring + 2 pressure rings for Pg13.5 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005029 | Onion ring + 2 pressure rings for Pg16 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005030 | Onion ring + 2 pressure rings for Pg21 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005031 | Onion ring + 2 pressure rings for Pg29 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005032 | Onion ring + 2 pressure rings for Pg36 | Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting |
9000005047 | HALF-SCREW PG16 (cable 6.5-9.5) | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005050 | EXTENSION K PG 11-13.5 | Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005051 | EXTENSION K PG 13.5-16 | Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005052 | EXTENSION K PG 16-21 | Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005053 | EXTENSION K PG 21-29 | Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005054 | EXTENSION K PG 29-36 | Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005055 | EXTENSION K PG 36-42 | Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005056 | EXTENSION K PG 42-48 | Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005057 | Screw connection Pg16 for cable 6.5-9.5 -sw | Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005058 | UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 | Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG |
9000005059 | UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 ((F.Han Q8 / 0) | Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting |
9000005059 | UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 ((F.Han Q8 / 0) | Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting |
9000005060 | REDUCTION WITH O-RING PG 11-7 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005061 | REDUCTION WITH O-RING PG 11-9 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005062 | REDUCTION WITH O-RING PG 13.5-9 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005063 | REDUCTION WITH O-RING PG 13.5-11 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005064 | REDUCTION WITH O-RING PG 16-13.5 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005065 | REDUCTION WITH O-RING PG 21-13.5 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005066 | REDUCTION WITH O-RING PG 21-16 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005067 | REDUCTION WITH O-RING PG 29-16 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005068 | REDUCTION WITH O-RING PG 29-21 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005069 | REDUCTION WITH O-RING PG 36-29 | Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005070 | BLIND PLUG WITH 0-RING PG 11 | Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005071 | BLIND PLUG WITH 0-RING PG 13.5 | Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005072 | BLIND PLUG WITH 0-RING PG 16 | Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005073 | BLIND PLUG WITH 0-RING PG 21 | Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005074 | BLIND PLUG WITH 0-RING PG 29 | Harrting, nút kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005075 | BLIND PLUG WITH 0-RING PG 36 | Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting |
9000005080 | Uni-sealing screw connection Pg 11, 5-8mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005081 | Uni-sealing screw connection Pg 11, 6,5-9,5mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005082 | Uni-sealing screw connection Pg 11, 7-10,5mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005083 | Uni-sealing screw connection Pg 13,5 6,5-9,5mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005084 | Uni-sealing screw connection Pg 13,5 7-10,5mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005085 | Uni-sealing screw connection Pg 13,5 9-13mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005086 | Uni-sealing screw connection Pg 16, 6,5-9,5mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005087 | Uni-sealing screw connection Pg 16, 7-10,5mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005088 | Uni-sealing screw connection Pg 16, 9-13mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005089 | Uni-sealing screw connection Pg 11,5-15,5 | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005090 | Uni-sealing screw connection Pg21, 7-10,5mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005091 | Uni-sealing screw connection Pg21, 9-13mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005092 | Uni-sealing screw connection Pg21, 11,5-13,5 | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005093 | Uni-sealing screw connection Pg21, 14-18mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005094 | Uni-sealing screw connection g Pg29, 14-18mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005095 | Uni-sealing screw connection Pg29, 17-21mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005096 | Uni-sealing screw connection Pg29, 20-25mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005097 | Uni-sealing screw connection Pg29, 24-28mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005098 | Uni-sealing screw connection Pg36, 29-34mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
9000005099 | Uni-sealing screw connection Pg36, 32-36mm | Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050101 | SKV 11 CABLE SCREW | Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050102 | SKV 13.5 CABLE SCREW | Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050103 | SKV 16 CABLE SCREW | Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050104 | SKV 21 CABLE SCREW | Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050106 | SKV 29 CABLE SCREW | Harrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050113 | Half screw connection Pg11 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050114 | Half screw connection Pg13.5 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050115 | Half screw connection Pg16 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050116 | Half screw connection Pg21 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050117 | Half screw connection Pg29 metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050119 | Half screw connection Pg42metal | Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050123 | UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG16 | Harrting, hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting |
90000050124 | UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG21 | Harrting, hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting |
90000050125 | UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG29 | Harrting, hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting |
90000050146 | Half screw connection Pg36 metal | Harrting, hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting |
90000050153 | CABLE GLANDS PG21 | Harrting, Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting |
90000050156 | UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050157 | Uni-Dicht-Verschr. Pg21, 18-14mm black | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050158 | Uni-Dicht-Verschr. Pg21, 20,5-17,0mm black | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050165 | SCREW CONNECTION SKV 11 | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050166 | SCREW CONNECTION SKV 13.5 | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050167 | SCREW CONNECTION SKV 16 | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050168 | SCREW CONNECTION SKV 21 | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050169 | SCREW CONNECTION SKV 29 | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050170 | SCREW CONNECTION SKV 36 | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050182 | Screw connection Pg11 plastic sw | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050183 | Screw connection Pg11 plastic sw | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050184 | Screw connection Pg11 plastic sw | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050185 | Screw connection Pg11 plastic sw | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
90000050191 | SKV CABLE GLAND PG11 | Harrting, Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting |
90000050196 | SPECIAL CABLE SCREW PG36 | Harrting, Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting |
90000050197 | SPECIAL CABLE GLANDS | Harrting, bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting |
STC là đại lý phân phối chính hãng Harting Vietnam
Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng – Tư vấn 24/7 và nhận lắp đặt kỹ thuật dự án