Đại lý Wisco Vietnam,Wisco Vietnam,STC Vietnam
Models | Name of products | Specification | Type | Vietnamese name | Brand name |
SC23 | 2-Wire programmable Transmitter | Space Saving 12.5 mm. Width 1 Input, 1 Output Programmable Input Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input/Output and Power Supply |
2 wire transmitter | máy phát tín hiệu lập trình 2 dây/ thiết bị lập trình hai dây | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
SC24 | 2-Wire programmable Transmitter | 2 Input, 2 Output Programmable Input Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input/Output and Power Supply |
máy phát tín hiệu lập trình 2 dây/ thiết bị lập trình hai dây | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC25 | 2-Wire programmable Transmitter | Space Saving 12.5 mm. Width 1 Input, 2 Output Programmable Input Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input/Output and Power Supply |
máy phát tín hiệu lập trình 2 dây/ thiết bị lập trình hai dây | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TR37 | temperature transmitter | High Accuracy Temperature ± 0.1 °C Temperature Range 0 – 100 °C Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) |
thiết bị phát nhiệt/ đầu dò nhiệt độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RT37 | RTD transmitter (PT100) | Input RTD PT100 Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
bộ truyền tín hiệu, bộ điều khiển tín hiệu RTD | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TT37 | Thermocouple transmitter | Input Thermocouple J, K, S, R, T Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
cảm biến nhiệt độ/ thiết bị cặp nhiệt độ/ bộ phát tín hiệu cặp nhiệt độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PT37 | potentiometer transmitter | Input Potentionmeter 100 Ω to 50 KΩ Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
chiết áp/ biến trở chia áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CT37 | Current transmitter | Input 0 – 1, 0 – 5, 0 – 10 Aac Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated Input to Output |
máy biến dòng/ thiết bị biến dòng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC37 | Signal converter | Input 10 mVDC to 100 VDC, 100 µADC to 100 mADC Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
bộ chuyển đổi tín hiệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PC37 | P/I signal converter | Input 0.2 to 1 Bar, 3 to 15 PSI Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Power) Isolated input to output |
bộ chuyển đổi tín hiệu P/I | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DT20 | Differential converter | Input Pressure 5 inch W.G. to 1 Bar Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Powered) Suitable for Air and Water |
bộ chuyển đổi vi sai/ bộ khuếch đại vi sai | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DT21 | Pressure transmitter | Piezoresistive silicon chip employed Resolution Perfect long term stability MEMS technology CE certificate |
bộ truyền tín hiệu áp lực | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
LT20 | Level transmitter | วัดระดับของเหลว Output 4-20 mA Easy Install |
bộ truyền tín hiệu mức | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
HT120 | Humidity transmitter | Precision Relative Humidity ± 3 % RH High Accuracy Temperature ± 0.4 °C Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Powered) |
máy phát hiện độ ẩm | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
HT130 | Humidity transmitter | Working Range (-)40 to 125 °C Precision Relative Humidity ± 3 % RH High Accuracy Temperature ± 0.4 °C Output 2 Wire 4-20 mA (Loop Powered) |
máy phát hiện độ ẩm | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CS295 | Current loop supply (2 channels distributer) | Power supply for 2 wire transmitter Supplies 2 Current Loops Isolation between each Current Loop and power supply Current limiting (short circuit protected) |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành (2 kênh phân phối) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CS195 | Current loop supply (isolated distributer) | Power 2 Wire Transmitter Output 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated between input, output and supply |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành (phân phối cách li) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CS198 | Current loop supply (isolated 2 output) | Power 2 Wire Transmitter 2 Channels Output 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated between input, output and supply |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành (đầu ra phân phối 2 kênh) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CS20 | Current loop supply | Power Supply for 2-wire Transmitter Supplies 8 Current Loops Current Limiting Short Circuit Protected (Relay Alarm) |
nguồn cấp vòng lặp hiện hành | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SI99 | Signal isolater | Intrinsically safe isolation without power supply Eliminating ground-loop 2 channels available High accuracy and stability |
bộ cách ly tín hiệu/ thiết bị cách ly tín hiệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC20 | Universal signal conditioner | Programmable Input mV, V, mA , Thermocouple, RTD Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
4 wire transmitter | thiết bị điều khiển tín hiệu đa năng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
TT95 | Thermocouple transmitter | Input Thermocouple J, K, S, R, T Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
cảm biến nhiệt độ/ thiết bị cặp nhiệt độ/ bộ phát tín hiệu cặp nhiệt độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RT95 | RTD transmitter | RTD Transmitter Input RTD PT100 Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ phát tín hiệu RTD/ bộ chuyển đổi tín hiệu RTD | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PT95 | potentiometer transmitter | Input Potentionmeter Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
chiết áp/ biến trở chia áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC95 | Signal converter | Input 10 mV-100 VDC, 0-20 mA, 4-20 mA Output 4-20 mA, 0-20 mA, 0-1 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ chuyển đổi tín hiệu/ thiết bị chuyển đổi tín hiệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
FT20 | Frequency transmitter | Input Frequency 25 Hz 20 KHz Output 4-20 mA, 0-20 mA, 0-5 VDC, 1-5 VDC, 0-10 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ phát tín hiệu tần số/ máy phát tín hiệu tần số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
WT95 | Weight transmitter | Input from Load Cell or Strain Guage Sensor Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Adjustable Span and Tare |
bộ phát trọng lượng/ thiết bị phát trọng lượng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RS95 | Remote setpoint | Up – Dow Vary Setpoint Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC |
điểm đặt phát tín hiệu từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RS20 | Digital remote setpoint | Manual Adjust Output 4 to 20 mA, 0 to 10 VDC, 1 to 5 VDC Programmable Display |
điểm đặt phát tín hiệu kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TL95 | Totalizer | Convert Flow Rate to Totalizer Input 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Output Frequency 25-51200 Count/Hour |
bộ đếm/ máy đếm | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ST20 | Square root transmitter | Squared Input To Convert Diff Pressure to Flow Rate Input, Output 4-20 mA Isolated |
bộ chuyển đổi Square root | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC21 | Peak-hold signal conditioner | Hold Maximum Value Signal 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ điều chỉnh tín hiệu tối ưu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
HS95 | High selector | Accept Two Input Signal Higher Selector DC Current 4 – 20 mA |
bộ chọn tín hiệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC22 | Universal signal conditioner | Programmable Input mA, mV, VDC, Thermocouple, RTD Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
4 wire transmitter (2 output) | bộ điều hòa tín hiệu đa năng/ thiết bị điều hòa tín hiệu đa năg | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
TT98 | Thermocouple transmitter | Input Thermocouple K, J, L, R, S, T Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
cảm biến nhiệt độ/ thiết bị cặp nhiệt độ/ bộ phát tín hiệu cặp nhiệt độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RT98 | RTD transmitter | Input RTD PT100 Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ truyền tín hiệu, bộ điều khiển tín hiệu RTD | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PT98 | potentiometer transmitter | Input Potentionmeter 100 Ω to 50 KΩ Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
chiết áp/ biến trở chia áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC98 | Signal converter | Input 10 mVDC to 100 VDC, 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Two Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ chuyển đổi tín hiệu/ thiết bị chuyển đổi tín hiệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SC99 | Signal converter 2 channel | Input 10 mVDC to 100 VDC, 4-20 mA, 0-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC Two Channels input-output separated 4-20 mA, 0-10 VDC, 0-5 VDC, 1-5 VDC Isolated Input, Output and Power Supply |
bộ chuyển đổi tín hiệu 2 kênh/ thiết bị chuyển đổi tín hiệu 2 kênh | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
VT95 | Voltage transducer | Voltage Input 0-150 VAC, 0-300 VAC Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
Power transducer | bộ chuyển đổi điện áp/ thiết bị chuyển đổi điện áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
VT195 | Voltage transducer (3 phases) | Input 3 Phase, 0-150 VAC,0-300 VAC Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
bộ chuyển đổi điện áp 3 pha/ thiết bị chuyển đổi điện áp 3 pha | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CT95 | Current transducer | Current Input 0-1 Aac, 0-5 Aac Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
đầu dò dòng điện | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CT195 | Current transduder (3 phases) | Current Input 0-1 Aac, 0-5 Aac Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
đầu dò dòng điện 3 pha | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
WAT95 | Watt transducer | High accuracy Long term stability Time – Division Multiplication principle |
đầu dò công suất/ đầu dò watt | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
VAR95 | Var transducer | Voltage Input 110 VAC, 220 VAC, 380 VAC Current Input 1 A, 5 A Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC |
đầu dò Var | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
FQ95 | Frequency transducer | Voltage Input 110 VAC, 220 VAC Analog Output 4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC |
bộ chuyển đổi tần số/ thiết bị chuyển đổi tần số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CT | Current transformer | Rate Voltage: 660 VAC Output Capacity: 5 VA Max. Accuracy Class: 0.5 |
máy biến dòng/ thiết bị biến dòng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP70 | Universal input indicator | 5 Digits LED Display Programmable Input (mA, mV, V, TC, RTD) 2 Alarm Relay 1 Analog Output or RS-485 (Optional) |
Digital Panelmeter | chỉ báo Universal input indicator | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
DP20 | Digital process indicator | 3 ½ Digits LED Display Input 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-5 VDC, 0-10 VDC Adjustable Display Scaling |
chỉ báo quy trình kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP32 | Loop power indicator | Input 4 – 20 mA Looped Power (No Aux. Supply) Programmable Display |
bộ dò vòng/ chỉ báo nguồn vòng lặp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TI20 | Temperature indicator | 3 ½ Digits LED Display Input Thermocouple or PT100 With 4-20 mA, 0-10 VDC Output (Optional) |
bộ chỉ báo nhiệt độ/ thiết bị chỉ báo nhiệt độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP95 | Digital process indicator | 3 ½ Digits LED Display Input 4-20 mA, 1-5 VDC, 0-5 VDC, 0-10 VDC Two Alarm Relay Output |
chỉ báo quy trình kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TI95 | Temperature indicator | 3 ½ Digits LED Diplay Input Thermocouple or PT100 Two Alarm Relay Output |
bộ chỉ báo nhiệt độ/ thiết bị chỉ báo nhiệt độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP41 | Digital counter indicator | 6 Digit Counter Programmable Scaling RS485 Modbus Communication Bi-Direction Control |
chỉ báo quy trình kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP21 | Ratemeter & totalizer | 8 Digits Display Programmable Scale Display Flow Rate and Totalizer |
máy đo tốc độ và bộ đếm | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP22 | Digital tachometer (RPM/Hz) | Large 4 Digits Display Display RPM or Hz. Input from Proximity Switch |
máy đo tốc độ kĩ thuật số (RPM/Hz) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP31 | Differential pressure indicator | 4 Digitals Display Clean Room Monitoring Air Filter Monitoring 2 Alarm With Relay Output |
chiỉ báo chênh lệch áp suất/ đồng hồ đo chênh áp suất | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP23 | Digital remote display | 7-Segment LED Display 8 Digits Display Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP50 | Big process indicator | 6 Digit Display 100 mm. Height Programmable Input Type RS 485 Modbus Communication |
chỉ báo Big process | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP49 | Big process indicator | Display 100 mm. height 3 ½ digits LED display Adjustable display scaling 24 VDC supply for 2-wire transmitter 2 alarm setpoint with relay contact output |
chỉ báo quy trình | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TI49 | Big temperature indicator | chỉ báo nhiệt độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | ||
DP40 | Big digital counter | 6 Digit Counter Programmable Scaling RS 485 Modbus Communication |
bộ đếm kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP60 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Height Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP61 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Ethernet LAN / WiFi Connection MODBUS TCP/IP Protocol |
màn hình kĩ thuật số từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
JYS-9Y4 | Multifunction power meter | Display V, I, Hz, PF, W, Var, Va, Kwh, Kvarh Pulse Output RS-485 Modbus Communication |
AC panel meter | đồng hồ đo điện đa năng/ đồng hồ đo công suất đa năng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
VM20 | 3 phase AC volt meter | Display 3 phase voltage 3 digits LED display 20 mm. display height |
đồng hồ đo volt AC xoay chiều 3 pha | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
VM21 | AC volt meter (single phase) | Display AC voltage 3 digits LED display 20 mm. display height |
đồng hồ đo volt AC 1 pha | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CM20 | 3 phase amp. Meter | Display 3 phase current 3 ½ digits LED display Selectable CT ratio |
bộ khuếch đại 3 pha | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CM21 | AC amp. Meter (single phase) | Display AC Current 3 ½ digits LED display Selectable CT Ratio |
bộ khuếch đại AC 1 pha | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
VR95 | Voltage relay | ป้องกันแรงดันไฟฟ้าเกินหรือตก สามารถตั้งหน่วงเวลาได้ 0 – 10 วินาที มี LED แสดงสภาวะของ Relay มี LED แสดงสภาวะแรงดันไฟฟ้าตกหรือเกิน |
Power protective relay | rơ le điện áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
VR195 | Voltage relay | ป้องกันแรงดันไฟฟ้าเกินหรือตก ช่วยลดความเสียหายของอุปกรณ์ไฟฟ้าเนื่องจากแรงดันไฟฟ้าผิดปกติ สามารถตั้งหน่วงเวลาได้ 0-10 วินาที มี LED แสดงสภาวะแรงดันไฟฟ้าตกหรือเกิน |
rơ le điện áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AR95 | Asymmetry relay | ป้องกันเฟสขาด, ต่อสลับเฟส ป้องกันแรงดันไฟฟ้าตกหรือเกิน |
rơ le điện áp không đối xứng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CR95 | Current relay | ป้องกันความเสียหายของ Motor และ Load ป้องกันกระแสเกินหรือกระแสตก ตั้งหน่วงเวลาได้ 0 -10 วินาที ตั้งหน่วงเวลาขณะสตาร์ทได้ 0 – 30 วินาที SPDT Relay Output |
rơ le bảo vệ quá dòng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ER95 | Ground – Fault relay | ป้องกันกระแสรั่วลง Ground ตั้งหน่วงเวลาได้ 0 – 1 sec |
rơ le giám sát lỗi tiếp đất | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
IR195 | Insulation monitoring relay | Insulation Monitor 10 to 200 KΩ SPDT Relay Contact Output. Earth Fault LED Indicator |
rơ le giám sát cách điện | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RR20 | Reserve power relay | Motoring protection Adjustable time delay Easy to install Power signal output for indicator |
rơ le bảo vệ công suất ngược | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
FR95 | Frequency relay | Over-under frequency Protection Output relay SPDT, 250V, 3A LED indicate relay status Signal output for panel meter display |
rơ le bảo vệ sai lệch tần số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SS95 | Speed sensing relay | Magnetic pick-up input 3 Speed set point Output relay contact |
rơ le cảm biến tốc độ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AI210 | PC- based recorder | Programmable Input Type 8 Analog Input Channels 4 Digital Input Channels 4 Digital Output Channels RS-232, RS-485 Isolated |
Data logger | thiết bị chuyển dữ liệu lưu trữ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
Wireless data logger 8 channels expandable to 768 channels | Programmable Input Type 8 Analog Input Channels up to 768 Channels RS-232, RS-485 Isolated No Wiring (RF Link) |
Wireless data logger 8 channels expandable to 768 channels | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | ||
DL2100 | Data logger | 8 Analog Input Channels 4 Digital Input Channels 4 Digital Output Channels Memory 2MB RS232, RS485 (Isolated) |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DL2200 | Data logger | 8 Channels Analog Input (Programmable input) 24 Channels Analog Input เมื่อเพิ่ม Module EX24 4 Channels Digital Input/Output Isolation Analog Input with Relay, Digital Input with Optoelectronic Easily configure at Panel LCD and Keyboard Use SD card memory for Data Storage (4GB) Stand Alone Data Logger and Real Time Data Acquisition |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ML21 | Data logger | 1 Channel Analog Input (4-20 mA, 0-5 VDC, 0-10 VDC) Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ML22 | Data logger | 2 Channels Analog Input (4-20mA, 0-100 mV, 0-200 mV, 0-1 V, 0-5 V) High-speed Record Mode (Interval 5 msecs) Memory 128 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ML24 | Data logger | 2 Channels Temperature Input (RTD Pt100) Memory 128 Kbyte Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ML25 | Data logger | 3 Channels A.C. Current Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ML27 | Data logger (Humidity and high temperature) | 1 Channel Humidity 1 Channel Temperature Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu (độ ẩm và nhiệt độ cao) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ML28 | Even data logger | 4 Channels Digital Input ON/OFF Time Stamp Memory 128 Kbyte Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ML29 | Data logger (Humidity and high temperature) | 2 Channels Humidity & Temperature Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data Exportable to Excel, Access |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu (độ ẩm và nhiệt độ cao) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CL23 | Data logger | 1 Channel Analog Input (4-20 mA, 0-10 VDC) 2 Channels Totalizer Memory 64 Kbyte (Up to 256 Kbyte) Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CL24 | Data logger | 1 Channel Analog Input (4-20 mA, 0-10 VDC) 2 Channels Totalizer Memory 256 KByte Data exportable to MS Excel |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CL27 | GPRS Data logger | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring 4 Channels Analog Input 2 Channels Totalizer UMTS/HSDPA Data Transfer Centralize data logger (Logger on common database) Flash memory 8 MByte SMS Alarm (Send alarm to defined number) Two Relay Output Control VIA SMS |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu GPRS | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CL28 | Ethernet data logger | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring 4 Channels Analog Input 2 Channels Totalizer Ethernet Data Transfer Centralize data logger (Logger on common database) Flash memory 1 MByte |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu Ethernet | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CL32 | 3G data logger | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring 4 Analog Input 2 Digital Input (Logic or Counter) Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) Centralize data logger (Logger on common Database) Support External Supply |
bộ ghi dữ liệu/ thiết bị truyền dữ liệu 3G | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC51 | 3G modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII ,TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu 3G modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC52 | Modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Interface RS232, RS485/422 Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII, TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC53 | Modbus data logger | Keep Data as Tag Max. 80 Tags (128 Tags Option) Keep Record in csv File Format (Excel) Remappable Modbus Register Address Provides Modbus TCP Server Support Micro SD Card up to 32 GB. |
bộ ghi dữ liệu Modbus/ thiết bị truyền dữ liệu modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AI20 | Universal analogue input module | Programmable Input Type 1 Analog Input Channel RS-485 Isolated |
Data accquisition, MODBUS I/O module (RS-232, RS- 485) | module đầu vào Universal analogue | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
AI210 | Analog input module | Programmable Input Type 8 Analog Input Channels 4 Digital Input Channels 4 Digital Output Channels RS-232, RS-485 Isolated |
module đầu vào analogue | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
EX24 | Expansion Module | Programmable Input Type 16 Analog Input Channels DIN Rail Mounting |
Module mở rộng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AI250 | Analog input module | 4 Programmable Analog Input 2 Digital Input, 2 Counter 2 Digital Output MODBUS TCP/IP Support PoE Power Supply |
module đầu vào analogue | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AO200 | Analog input module | 4 Channels Output Isolated Output 4-20 mA, 0-10 VDC, 1-5 VDC RS232, RS485 Isolated |
module đầu vào analogue | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DI2000 | Digital input module | 32 Digital Input (Opto Isolated) RS232, RS485 Isolated MODBUS Protocol DIN Rail Mounting |
module đầu vào kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DIO2100 | Digital input/ output module | 16 Digital Input (Isolated 1000 V) 8 Digital Output (Relay Contact) RS485 Isolated |
module đầu vào/ đầu ra kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DC2000 | Digital counter module | 8 Counter Channels (32 Bits) 8 Digital Input Channels 8 Digital Output Channels Protocol MODBUS Or ASCII Command RS-232, RS-485 (Isolated) |
module bộ đếm kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DC2100 | Digital counter module | 16 Digital Input Channels Channel 1-8 can be Programmable (Status, Counter, Frequency) Support Protocol MODBUS RTU or ASCII Command Support Quadrature Counter, Frequency (Hz) Mode |
module bộ đếm kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DO2000 | Digital counter module | 16 Digital Output (Relay Contact) Protocol MODBUS or ASCII Command RS232, RS485 Isolated (1000 V) |
module bộ đếm kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP23 | Digital remote display | 7-Segment LED Display 8 Digits Display Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP24 | Digital remote display | 7-Segment LED Display 4 Digits Display Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình kĩ thuật số từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP60 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Height Controlled by MODBUS Protocol (RS-485) |
màn hình lớn từ xa kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DP61 | Big digital remote display | 7-Segment LED Display 6 Digits Display 100 mm. Ethernet LAN / WiFi Connection MODBUS TCP/IP Protocol |
màn hình lớn từ xa kĩ thuật số | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
HT20 | Humidity & temperature to RS485 (modbus) | 1 Humidity Channel 1 Temperature Channel 1 Dew Point Channel Communication Modbus Protocol ASCII and RTU |
bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm RS485 (modbus) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
HT21 | Humidity & temperature | 2 Rows LCD Display 1 Humidity Channel 1 Temperature Channel 1 Dew Point Channel Communication Modbus Protocol ASCII and RTU Protection IP65 |
bộ điều khiển nhiệt độ và độ ẩm | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TR38 | Temperature to RS485 (modbus) | 1 Temperature Channel Temperature Range (-)20 to 100 °C Communication Modbus Protocol ASCII and RTU |
bộ điều khiển nhiệt độ RS485 (modbus) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC51 | 3G modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII ,TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu 3G modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC52 | Modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Interface RS232, RS485/422 Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII, TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC32 | Modbus gateway | Convert between Modbus TCP and Modbus RTU/ASCII 1 Ethernet port and 1 RS-232, RS422/485 ports Supports 8 TCP MODBUS Protocol Device and 32 MODBUS Serial Connection Easy hardware setup and configuration |
cổng modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
JYS-9Y4 | Multifunction power meter | Display V, I, Hz, PF, W, Var, Va, Kwh, Kvarh Pulse Output RS-485 Modbus Communication |
đồng hồ đo điện đa năng/ đồng hồ đo công suất đa năng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PL2100 | Pilot lamp (modbus) | 10 LED Lamps 7 Color Selectable Programmable Flashing Interface RS485 Support MODBUS RTU, ASCII |
đèn báo/ đèn tín hiệu (modbus) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PL2200 | Pilot lamp (modbus TCP/IP) | 10 LED Lamps 7 Color Selectable Programmable Flashing Interface RJ45 Support MODBUS TCP/IP |
đèn báo/ đèn tín hiệu (modbus TCP/IP) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RS2100 | Modbus remote switch | 7 Color Selectable Programmable Flashing Interface RS485 Support MODBUS RTU, ASCII |
công tắc điều khiển từ xa/ thiết bị điều khiển từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
MC320 | Modbus gateway | Convert Between Modbus TCP/IP and Modbus RTU/ASCII 1 Ethernet Port and 1 RS232/RS422/485 Ports Supports 8 TCP/IP MODBUS Protocol Device and 32 MODBUS Serial Connection Easy Hardware Setup and Configuration |
Data communications | cổng modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
RC32 | Modbus gateway | Convert between Modbus TCP and Modbus RTU/ASCII 1 Ethernet port and 1 RS-232, RS422/485 ports Supports 8 TCP MODBUS Protocol Device and 32 MODBUS Serial Connection Easy hardware setup and configuration |
công modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
MC330 | Serial to ethernet converter | Communicate Serial Device Over Ethernet Simultaneously Connect 4 Ethernet Device Extend Serial Connection Distance Bundle Virtual Serial Port Emulator |
bộ chuyển đổi serial thành ethernet | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC33 | RS-232/ RS-485/ RS-422 to ethernet converter | Control Serial Device over Ethernet 10/100 Mbps Ethernet Interface Distance Serial Connections |
bộ chuyển đổi RS-232/ RS-485/ RS-422 thành ethernet | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC34 | RS-232/ RS-485/ RS-422 to 3G converter | Control Serial Device over 3G Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) 10/100Mbps Ethernet Interface Distance Serial Connections Compatible to regular SIM card |
bộ chuyển đổi RS-232/ RS-485/ RS-422 thành 3G | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
MC331 | Serial to 4G LTE converter | Control Serial Device Over 4G (LTE) Built-in 4G Modem Simultaneously 4 Connect Device Extend Serial Connection Distance Serial Interface Compatible RS232/485/422 |
bộ chuyển đổi serial to 4G LTE | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC22 | USB to RS-232/ RS-485 converter | RS-485 (2-Wire) 115.2 kbps Data Rate Opto Isolation Internal Power Supply |
bộ chuyển đổi USB to RS-232/ RS-485 | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
MC200 | USB to serial converter (RS485/RS422) | RS485 (2-Wire), 2 Channels 115.2 kbps Data Rate Opto Isolation Internal Power Supply |
bộ chuyển đổi USB to serial (RS485/RS422) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC23 | RS-232 to RS-485/ RS-422 converter | 2-Wire / 4-Wire Operation 115.2 kbps Data Rate Opto Isolation Built-In Power Supply |
bộ chuyển đổi RS-232 to RS-485/ RS-422 | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RP23 | RS-485/ RS422 repeater | Extend RS-485/RS-422 Distance 115.2 kbps Data Rate Galvanic Isolation |
bộ lặp RS-485/ RS422 | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RP24 | RS485 repeater | Extend RS485 Distance 115.2 kbps Data Rate Galvanic Isolation |
bộ lặp RS485 | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RP22 | RS-232 optical isolator | Lighting Surges Protection 115.2 kbps Data Rate 2500 VAC Isolation DB9 Connection |
bộ cách li quang học RS-232 | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC37 | GSM Alarm | 8 Alarm Digital inputs Programmable SMS Message Buffer 32 Alarm (Network Fail 15 Minute) 2 Digital Output Controlled by SMS Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) |
bộ cảnh báo GSM | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC38 | GSM Alarm | 4 Analog Channels High-Low Alarm 2 Digital (Counter or Status) Alarm Programmable SMS Message Two Relay Output Control VIA SMS Read Out VIA SMS Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) |
bộ cảnh báo GSM | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC27 | USB to RS-232 converter | 115.2 kbps Data Rate Internal Power Supply |
bộ chuyển đổi USB to RS-232 | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC51 | 3G modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII ,TCP Data backup more than 1 Week |
trung tâm dữ liệu 3G modbus | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC52 | Modbus data center | Smart Phone, Tablet, PC. Real Time Monitoring Automatic Synchronous Database Server Interface RS232, RS485/422 Easy Setting by Embedded Web Console Keep Data as Tag (Max. 128 tags Option) Support Modbus RTU, ASCII, TCP Data backup more than 1 Week |
Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | ||
RC35 | Wireless RS232/485/ 422 | Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | ||
RC36 | Wireless RS485/422 | Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | ||
RC45 | Radio modem | Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
bộ thu/ phát radio | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC43 | USB isolator | ป้องกันไฟฟ้ารั่วหรือสัญญาณรบกวนเข้าอุปกรณ์ Supports USB 1.1 and 2.0 Compatible 2.5 KV Isolated USB Standard Type A No external power supply required No software or drivers required |
bộ cách ly USB/ bộ cách li bảo vệ cách li USB | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RS2000 | Remote switch | 8 Touch Buttons 8 Digital Output 8 LED Lamp 7 Color Selectable Programmable Flashing |
Wireless module | bộ điều khiển từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
RDIO20 | Wireless switch | Control 2 Digital Input / Output Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) |
bộ công tắc không dây | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RDIO2100 | Remote wireless switch | Control 8 Digital Input / Output Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) |
thiết bị điều khiển từ xa/ bộ điều khiển từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RDIO2200 | Remote wireless switch (type A) | Control 8 Digital Input/Output Support 8 Device Endpoints Long Distance 700 m. (With Antenna Gain > 8 dbi) No Wiring (RF Link) |
thiết bị điều khiển từ xa/ bộ điều khiển từ xa (type A) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RDIO2200 | Remote wireless switch (type B) | Control 8 Digital Input/Output Support 4 Device Endpoints Long Distance 700 m. (With Antenna Gain > 8 dbi) No Wiring (RF Link) |
thiết bị điều khiển từ xa/ bộ điều khiển từ xa (type B) | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RAIO20 | Wireless analog I/O module | 1 Analog In – Out 1 Digital In – Out Long Distance 700 m No Wiring (RF Link) |
thiết bị điều khiển từ xa không dây I/O/ bộ điều khiển từ xa không dây I/O | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RAI200, RAO200 | Wireless remote analog I/O | 8 Analog Channels Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
thiết bị điều khiển từ xa không dây I/O/ bộ điều khiển từ xa không dây I/O | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC45 | Radio modem | Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
bộ thu/ phát radio | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC35 | Wireless RS232/485/ 422 | Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
nộ chỉ báo RS232/485/ 422 không dây | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC36 | Wireless RS485/422 | Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
nộ chỉ báo RS485/422 không dây | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RP29 | Wireless repeater | Long Distance 700 m. No Wiring (RF Link) Easy to install |
bộ lặp tín hiệu không dây | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AL32 | Alarm indicator | Monitor 32 Alarm Inputs Max. With Alarm Annunciator Record Alarm Time in SD Card 2-Wire RS485 Wiring |
Touch screen | bộ chỉ báo báo động/ thiết bị chỉ báo/ báo đông | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
AL64 | Alarm indicator | Monitor 32 Alarm Inputs Max. With Alarm Annunciator Record Alarm Time in SD Card 2-Wire RS485 Wiring |
bộ chỉ báo báo động/ thiết bị chỉ báo/ báo đông | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
MM32 | Machine monitor & record | Monitor Status of 32 Machine Max. Record Run Time in SD Card 2-Wire RS485 Wiring |
thiết bị giám sát và lưu trữ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TL10 | Tower light indicator | Monitor 10 Tower Light Status Record Status Data in SD Card 2-Wire RS485 Wiring |
đèn tín hiệu cảnh báo nhiều tầng/ đèn tháp/ đèn báo nhỏ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TL20 | Tower light indicator | Monitor 20 Tower Light Status Record Status Data in SD Card 2-Wire RS485 Wiring |
đèn tín hiệu cảnh báo nhiều tầng/ đèn tháp/ đèn báo nhỏ | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RS16 | Remote switch | Control ON-OFF 16 Switch Max. Record ON-OFF Time in SD Card 2-Wire RS485 Wiring |
bộ điều khiển từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RS32 | Remote switch | Control ON-OFF 32 Switch Max. Record ON-OFF Time in SD Card 2-Wire RS485 Wiring |
bộ điều khiển từ xa | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
LC95 | Loop current calibrator | Source 3 to 24 mA 2 Wire Simulator Accuracy 0.1% |
Calibrator | bộ hiệu chỉnh vòng lặp hiện tại | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
VC95 | Voltage calibrator | Range 0 to 10mV, 0 to 100mV, 0 to1V, 0 to 10V Accuracy 0.1 % Portable |
thiểt bị hiệu chuẩn điện áp/ bộ hiệu chuẩn điện áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TC95 | Thermocouple calibrator | Fix Temperature Type K Output Cold Junction Compensated Accuracy 0.1% Low Cost |
máy hiệu chuẩn cặp nhiệt điện/ thiết bị hiệu chuẩn cặp nhiệt điện | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC95 | RTD calibrator | Fix Temperature Output for PT100 Sensor Accuracy 0.1% Low Cost |
thiết bị hiệu chuẩn RTD | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AL100 | Notify alarm system | 24 Alarm Digital Inputs Sending Alarm to LINE Notify, E-Mail Programmable Alarm Message Buffer 100 Alarm Message (Network Fail) Support Passive POE |
Alarm module | hệ thống cảnh báo/ thông báo | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
DA95 | DC alarm | Two alarm set points DC. current or voltage input (4-20 mA, 1-5 VDC, 0-10 VDC) SPDT relay output 24 VDC supply for 2-wire transmitter |
bộ cảnh báo DC/ thiết bị cảnh báo DC | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TM495 | Thermistor trip relay | ป้องกัน Motor หรือ Transformer เสียหาย เนื่องจากอุณหภูมิสูง PTC Thermistor Sensor Sensor Fail Detection |
rơ le điện trở nhiệt | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TM395 | Thermistor trip relay | Prevent Motor/Transformer damage from high-temp PTC Thermistor Sensor Two Level Protection (Alarm and Trip) |
rơ le điện trở nhiệt | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AL1000 | Alarm anunciator | 10 Channels Input Siren Relay Output First Alarm Detect Expandable Input Channel |
bộ hiện thị báo động/ thiết bị hiển thị báo động | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AL2000 | Alarm anunciator | 10 Channels Input LED Display Siren Relay Output First Alarm Detect Expandable Input Channel |
bộ hiện thị báo động/ thiết bị hiển thị báo động | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
AL3000 | Alarm anunciator | 10 Channels Input LED Display Siren Relay Output First Alarm Detect Expandable Input Channel |
bộ hiện thị báo động/ thiết bị hiển thị báo động | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PL2000 | Pilot lamp | 10 LED Lamps 3 Color Selectable (Red, Blue, Green) Programmable Flashing |
đèn báo/ đèn tín hiệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC37 | GSM Alarm | 8 Alarm Digital inputs Programmable SMS Message Buffer 32 Alarm (Network Fail 15 Minute) 2 Digital Output Controlled by SMS Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) |
bộ cảnh báo GSM | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
RC38 | GSM Alarm | 4 Analog Channels High-Low Alarm 2 Digital (Counter or Status) Alarm Programmable SMS Message Two Relay Output Control VIA SMS Read Out VIA SMS Built-in 3G Modem (UMTS/HSDPA) |
bộ cảnh báo GSM | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
SV95 | Servo controller | ควบคุมวาล์วแบบมอเตอร์ ควบคุมการเปิดวาล์ว 0 – 100% สัญญาณควบคุม 4-20 mA หรือ 0-10 VDC Relay Contact Output |
Control module | bộ điều khiển servo | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
SR95 | Zero speed relay | ตรวจจับการหมุนของมอเตอร์ ตรวจจับการทำงานของสายพาน ใช้กับ Proximity Switch ได้ทุกชนิด |
rơ le Zero speed | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
JP16 | Jet pulser | ควบคุมการ ปิด / เปิด ของวาล์วระบบกรองฝุ่น (Dust Filter) ตั้งเวลาการเปิดและปิดได้ ควบคุมวาล์วได้สูงสุด 16 ชุด |
động cơ xung phản lực | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
JP99 | Jet pulser | ควบคุมการปิด – เปิด ของวาล์วระบบกรองฝุ่น (Dust Filter) ตั้งเวลาการเปิดและปิดได้ ควบคุมวาล์วได้สูงสุด 10 ชุด |
động cơ xung phản lực | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
HB20 | Heater break relay | Current Input (0-5 A, 0-10 A) Operating Mode Under or Over |
rơ le ngắt lò sửi/ thiết bị ngắt lò sửi | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
TF96 | Thermocouple to frequency | Interface to PLC digital input Programmable range Linearized output Isolation of input, output and power supply Cold junction compensation |
PLC Analog input- output | cặp nhiệt đầu vào | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
RF96 | RTD to frequency | Interface to PLC digital input Programmable Range Isolated input to output to Power supply True lead length compensation |
RTD to frequency | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DF96 | DC to frequency | Interface to PLC digital input Programmable Range Linearized output Isolated input to output to Power supply D.C. input voltage or current |
DC to frequency | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PF96 | Potentiometer to frequency | Interface to PLC digital input Sense position of potentiometer Linearized output Isolation between input, Output and power supply |
bộ chiết áp/ thiết bị chiết áp | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DA98 | D to A converter | 8 bit D to A converter Isolated input, output PLC analog Output |
bộ chuyển đổi/ thiết bị chuyển đổi | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
Folklift speed alarm | With LED Display Screen Use Wireless Sensor Two Kinds of Warning: Flash Lamp and Voice Alarm External Powerful Horn for Alarm Warning Sound Up to 120 db |
Accessories | thiết bị đo/ cảnh báo tốc độ xe nâng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DR-45-24 | Power supply | Output 24 VDC, 2 A Input 100 – 240 VAC DIN Rail Mounting |
bộ cấp nguồn/ thiết bị cấp nguồn | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
DR-120-24 | Power supply | Output 24 VDC, 5 A Input 100 to 240 VAC DIN Rail Mounting |
bộ cấp nguồn/ thiết bị cấp nguồn | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
ES20 | Excite D.C. supply | 0 to 5 VDC or 0 to 10 Volts Output 50 mA Current Output 4 Channels Output Supply to Load Cells or Strain Gauge etc. |
bộ cấp nguồn D.C excite | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
CT | Current transformer | Rate Voltage: 660 VAC Output Capacity: 5 VA Max. Accuracy Class: 0.5 |
máy biến dòng/ thiết bị biến dòng | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam | |
PL2000 | Pilot lamp | 10 LED Lamps 3 Color Selectable (Red, Blue, Green) Programmable Flashing |
đèn báo/ đèn tín hiệu | Wisco Vietnam, đại lí Wisco Vietnam |
STC là đai lý chính hãng Wisco tại Việt Nam
Chuyên phân phối các sản phẩm tự động hóa chính hãng – Tư vấn 24/7 và nhận lắp đặt kỹ thuật dự án