Bỏ qua nội dung
    • Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Song Thành Công

    STC Việt NamSTC Việt Nam
    • TRANG CHỦ
    • GIỚI THIỆU
    • ỨNG DỤNG
    • THƯƠNG HIỆU
    • SẢN PHẨM
    • BẢNG GIÁ
    • KHO
    • Mon - Fri: 8:00- 17:30
      Sat:           8:00 - 15:00

      0834865582

      vi@songthanhcong.com

    • LC 115 689692-21 Bộ mã hóa Songthanhcong Heidenhain Vietnam
    • LC 195S 760910-05 Bộ mã hóa Songthanhcong Heidenhain Vietnam
    Giao hàng nhanh chỉ trong vòng 24 giờ
    Sản phẩm chính hãng sản phẩm nhập khẩu 100%
    Mua hàng tiết kiệm rẻ hơn từ 10% - 30%
    Hotline mua hàng 0834865582

    http://industry-equip.ansvietnam.com
    http://automation.pitesvietnam.com/

    LC 195M 760918-01 Bộ mã hóa Songthanhcong Heidenhain Vietnam
    Trang chủ / Bộ mã hóa - Encoder

    LC 195M 760918-01 Bộ mã hóa Songthanhcong Heidenhain Vietnam

    • LC 115 689692-21 Bộ mã hóa Songthanhcong Heidenhain Vietnam
    • LC 195S 760910-05 Bộ mã hóa Songthanhcong Heidenhain Vietnam

    Ms. Vi – SĐT: 0915 159944

    Email:  vi@songthanhcong.com

    Skype: vi@songthanhcong.com

    Danh mục: Bộ mã hóa - Encoder Thẻ: Bộ chuyển đổi, Bộ chuyển đổi tín hiệu, Bộ mã hóa, Đại Diện Uỷ Quyền Heidenhain Việt Nam, Đại Lý Heidenhain Việt Nam, Encoder, Heidenhain, Heidenhain Việt Nam, Máy đo độ dài, Song Thành Công phân phối, STC Việt Nam, STCvietnam, Thiết bị đo độ dài, Thước đo độ dài Thương hiệu: Heidenhain Vietnam
    • Mô tả
    • Đánh giá (0)

    LC 195M 760918-01 Bộ mã hóa Song Thành Công STC Heidenhain Vietnam

    Vui lòng liên hệ Công Ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá tốt nhất.

     

    Giới thiệu LC 195M 760918-01 Bộ mã hóa Heidenhain

    Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với vỏ kích thước đầy đủ LC 100 series

    LC 195M 760918-01 Bộ mã hóa Heidenhain hiện đang được Song Thành Công phân phối rộng rãi tại thị trường Việt Nam.

    Thiết bị hiện đang được sử dụng trong các lĩnh vực: Thực phẩm, Điện lực, Dầu Khí, Năng lượng mặt trời, Dệt May, Sợi, Nhựa, Thủy Tinh, Giấy, Bào Bì,…

    Tính năng 

    • Đối với các trục tuyến tính động cao dài tới 4240 mm
    • Thiết kế chắc chắn và chống rung
    • Đo lường vị trí chính xác và đáng tin cậy cao
    • Tiêu chuẩn ngành đã được chứng minh cho bộ mã hóa trong máy công cụ
    • Có sẵn với chức năng an toàn
    • Giao diện: EnDat , Fanuc, Mitsubishi, Panasonic và DRIVE-CLiQ

    Thông số kỹ thuật

    Ứng dụng

    Các model tương tự

    760916-44 LC 195S 2240 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760916-45 LC 195S 2640 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760916-46 LC 195S 2840 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760916-48 LC 195S 3040 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760916-60 LC 195S 2640 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0

    760916-61 LC 195S 2440 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760917-01 LC 195S 3240 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0

    760917-02 LC 195S 3440 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0

    760917-03 LC 195S 3640 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0

    Các model tương tự

    760917-04 LC 195S 3840 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0

    760917-05 LC 195S 4040 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0

    760917-06 LC 195S 4240 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 1 0

    760917-08 LC 195S 3240 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760917-09 LC 195S 3640 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760917-10 LC 195S 3840 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760917-11 LC 195S 3440 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760917-12 LC 195S 4240 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 2 0

    760917-18 LC 195S 4240 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0

    Các model tương tự

    760917-19 LC 195S 3240 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0

    760917-20 LC 195S 3640 5.0 DQ01 FS 10.0000 I 0MS14-TS .. .. 01 .. AE 3 0

    760918-01 LC 195M 140 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-02 LC 195M 240 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-03 LC 195M 340 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-04 LC 195M 440 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-05 LC 195M 540 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-06 LC 195M 640 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-07 LC 195M 740 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    Các model tương tự

    760918-08 LC 195M 840 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-09 LC 195M 940 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-10 LC 195M 1040 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-11 LC 195M 1140 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-12 LC 195M 1240 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-13 LC 195M 1340 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-14 LC 195M 1440 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-15 LC 195M 1540 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760918-16 LC 195M 1640 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    Các model tương tự

    760918-17 LC 195M 1740 3.0 Mit03-4 .. 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-01 LC 195M 140 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-02 LC 195M 340 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-03 LC 195M 240 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-04 LC 195M 440 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-05 LC 195M 540 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-06 LC 195M 1240 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32 

    760920-07 LC 195M 740 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-08 LC 195M 840 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    Các model tương tự

    760920-09 LC 195M 940 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-10 LC 195M 1040 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-11 LC 195M 1140 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-12 LC 195M 640 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-13 LC 195M 1340 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-14 LC 195M 1440 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-15 LC 195M 1540 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-16 LC 195M 1640 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-17 LC 195M 1740 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    Các model tương tự

    760920-18 LC 195M 1840 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-19 LC 195M 2040 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-20 LC 195M 2240 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-21 LC 195M 2440 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-22 LC 195M 2640 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-23 LC 195M 2840 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-24 LC 195M 3040 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760920-28 LC 195M 440 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 2 32

    760920-33 LC 195M 940 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 2 32

    Các model tương tự

    760921-01 LC 195M 3240 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760921-02 LC 195M 3440 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760921-04 LC 195M 3840 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760921-05 LC 195M 4040 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    760921-06 LC 195M 4240 5.0 Mit03-4 .. 10.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 32

    689690-04 LC 115 440 3.0 EnDat22 FS 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 36

    689690-05 LC 115 540 3.0 EnDat22 FS 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 36

    689690-06 LC 115 640 3.0 EnDat22 FS 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 36

    689690-07 LC 115 740 3.0 EnDat22 FS 1.0000 I 0MS14-LY .. .. 01 .. AE 1 36

    Các model thiết bị khác

    100% China OriginCanNeed VietnamModel: Seam Sight-C
    Full Automatic Seam Monitor
    * Auto measuring and data collection,
    interference-free of external light source.
    * Configuration:
    1) Seam Sight C Full Automatic Seam
    Monitor (with C type platform)
    2) Seam Sight 4.0 professional seam
    measuring software  software
    3) 3. VSM-CAL2 Calibration pieceThiết bị đo mí lon Seam Sight-C
    100% China OriginCanNeed VietnamModel: Canneed-CSS-2000
    Seam Saw
    with 4 pcs of spare Saw blades: 80 x 22 x 0,5mm
    100% China OriginCanNeed VietnamModel: Canneed-STG-200d
    Seam thickness gauge(digital)
    Applicable for can diameters of 50-190mm
    100% China OriginCanNeed VietnamModel: CSG-200
    Countersink Gauge (Digital)
    Suitable for end types from 113 to 307

    Công ty TNHH DV TM Song Thành Công là đại lý phân phối chính hãng Bộ mã hoá Heidenhain tại thị trường Việt Nam và là nhà cung cấp thiết bị cảm biến tiêu chuẩn cao trong công nghiệp. Luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cung cấp giải pháp tối ưu cho quý khách hàng.

    Truy cập Fanpage để theo dõi tin tức hằng ngày

    Xem thêm sản phẩm Bộ chuyển đổi thông tin giá cạnh tranh tại đây

    Xem thêm sản phẩm Heidenhain Vietnam giá rẻ tại đây

    Sẵn giá – Báo ngay –  Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7

    Ms. Vi

    Hotline: 0834865582

    Email:  vi@songthanhcong.com

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “LC 195M 760918-01 Bộ mã hóa Songthanhcong Heidenhain Vietnam” Hủy

    Sản phẩm tương tự

    Hộp số Galaxie® D Wittenstein VietnamAlternative view of Hộp số Galaxie® D Wittenstein Vietnam
    Xem nhanh

    Hộp Số Giảm Tốc Công Nghiệp (GearBox)

    Hộp số Galaxie® D Wittenstein Vietnam

    GVS200.T5E.0270.05VL - Thiết bị đo quang học - Givi misure Vietnam
    Xem nhanh

    Cảm biến Quang Điện-Photoelectrics

    GVS200.T5E.0270.05VL – Thiết bị đo quang học – Givi misure Vietnam

    Động cơ servo cyber®dynamic motor Wittenstein VietnamAlternative view of Động cơ servo cyber®dynamic motor Wittenstein Vietnam
    Xem nhanh

    Motor - Động cơ công nghiệp

    Động cơ servo cyber®dynamic motor Wittenstein Vietnam

    LƯU LƯỢNG LỎNG L23V12 Bronkhorst Vietnam
    Xem nhanh

    Máy móc và Hệ thống

    LƯU LƯỢNG LỎNG L23V12 Bronkhorst Vietnam

    Bộ truyền động tuyến tính cyber® force actuator Wittenstein VietnamAlternative view of Bộ truyền động tuyến tính cyber® force actuator Wittenstein Vietnam
    Xem nhanh

    Motor - Động cơ công nghiệp

    Bộ truyền động tuyến tính cyber® force actuator Wittenstein Vietnam

    Cảm biến BIS002K Balluff Vietnam
    Xem nhanh

    Cảm biến Quang Điện-Photoelectrics

    Cảm biến BIS002K Balluff Vietnam

    LƯU LƯỢNG KHÍ EL-FLOW® Bronkhorst Vietnam
    Xem nhanh

    Máy móc và Hệ thống

    LƯU LƯỢNG KHÍ EL-FLOW® Bronkhorst Vietnam

    PHỤ KIỆN VÀ PHẦN MỀM Bronkhorst Vietnam
    Xem nhanh

    Máy móc và Hệ thống

    PHỤ KIỆN VÀ PHẦN MỀM Bronkhorst Vietnam

    Hệ thống cửa hàng

    Địa chỉ: Số 66 Đường số 36, Khu đô thị Vạn Phúc, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

     

    Chính sách hỗ trợ

    Điều khoản và điều kiện
    Phương thức đặt hàng
    Hướng dẫn đặt hàng
    Phương thức giao nhận
    Chính sách đổi trả hàng
    Phương thức thanh toán
    Chính sách bảo hành

    Thông tin liên hệ

    Địa chỉ: Số 66 Đường số 36, Khu đô thị Vạn Phúc, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

    Tel: 0834865582

    Email: pricing@stc-vietnam.com

    Website: www.songthanhcong.com

    Theo dõi chúng tôi

    Visa
    PayPal
    Stripe
    MasterCard
    Cash On Delivery

    Copyright 2025 © STC VIETNAM

    • TRANG CHỦ
    • GIỚI THIỆU
    • ỨNG DỤNG
    • THƯƠNG HIỆU
    • SẢN PHẨM
    • BẢNG GIÁ
    • KHO
    • Mon - Fri: 8:00- 17:30

      Sat: 8:00 - 15:00

    Liên hệ
    Zalo
    Phone