Bỏ qua nội dung
    • Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Song Thành Công

    STC Việt NamSTC Việt Nam
    • TRANG CHỦ
    • GIỚI THIỆU
    • ỨNG DỤNG
    • THƯƠNG HIỆU
    • SẢN PHẨM
    • BẢNG GIÁ
    • KHO
    • Mon - Fri: 8:00- 17:30
      Sat:           8:00 - 15:00

      0834865582

      vi@songthanhcong.com

    • 975.890.34 - Phụ kiện cố định đèn - Werma Vietnam
    • Z01063 - Phụ kiện - Cáp kết nối - EGE Vietnam
    Giao hàng nhanh chỉ trong vòng 24 giờ
    Sản phẩm chính hãng sản phẩm nhập khẩu 100%
    Mua hàng tiết kiệm rẻ hơn từ 10% - 30%
    Hotline mua hàng 0834865582

    http://industry-equip.ansvietnam.com
    http://automation.pitesvietnam.com/

    Phụ kiện Harting Vietnam
    Trang chủ / Phụ kiện - Accessories

    Phụ kiện Harting Vietnam – STC Vietnam

    • 975.890.34 - Phụ kiện cố định đèn - Werma Vietnam
    • Z01063 - Phụ kiện - Cáp kết nối - EGE Vietnam

    Ms. Vi

    : 0915 159944

    :  vi@songthanhcong.com

    Danh mục: Phụ kiện - Accessories Thẻ: Đại lý Phụ kiện Harting tại Vietnam, Harrting Vietnam, Phụ kiện Harting Thương hiệu: Harting Vietnam
    • Mô tả
    • Đánh giá (0)

    Phụ kiện Harting Vietnam – STC Vietnam

    Xuất sứ: USA

    Nhà cung cấp: STC Vietnam

    Hãng sản xuất: Harting Vietnam

    Harting  Artikel-No.Harting Product nameKeyseo

    9000005013

    Half screw connection Pg11 metalHarrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005014

    Half screw connection Pg13.5 metalHarrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005015

    Half screw connection Pg16 metalHarrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005016

    Half screw connection Pg21 metalHarrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005017

    Half screw connection Pg29 metalHarrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005018

    Half screw connection Pg36 metalHarrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005019

    Half screw connection Pg42 metalHarrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005020

    Sealing ring + 2 pressure rings for Pg11Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005021

    Sealing ring + 2 pressure rings for Pg13.5Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005022

    Sealing ring + 2 pressure rings for Pg16Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005023

    Sealing ring + 2 pressure rings for Pg21Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005024

    Sealing ring + 2 pressure rings for Pg29Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005025

    Sealing ring + 2 pressure rings for Pg36Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005027

    Onion ring + 2 pressure rings for Pg11Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005028

    Onion ring + 2 pressure rings for Pg13.5Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005029

    Onion ring + 2 pressure rings for Pg16Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005030

    Onion ring + 2 pressure rings for Pg21Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005031

    Onion ring + 2 pressure rings for Pg29Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005032

    Onion ring + 2 pressure rings for Pg36Harrting, vòng đệm Harting, vòng áp suất Harting, Phụ kiện Harting

    9000005047

    HALF-SCREW PG16 (cable 6.5-9.5)Harrting, bu lông hình bán nguyệt Harting, ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005050

    EXTENSION K PG 11-13.5Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005051

    EXTENSION K PG 13.5-16Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005052

    EXTENSION K PG 16-21Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005053

    EXTENSION K PG 21-29Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005054

    EXTENSION K PG 29-36Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005055

    EXTENSION K PG 36-42Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005056

    EXTENSION K PG 42-48Harrting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005057

    Screw connection Pg16 for cable 6.5-9.5 -swHarrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005058

    UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting, Phụ kiện Harting K PG

    9000005059

    UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 ((F.Han Q8 / 0)Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting

    9000005059

    UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16 ((F.Han Q8 / 0)Harrting, Ốc vít Harting, Bu lông Harting, Phụ kiện Harting

    9000005060

    REDUCTION WITH O-RING PG 11-7Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005061

    REDUCTION WITH O-RING PG 11-9Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005062

    REDUCTION WITH O-RING PG 13.5-9Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005063

    REDUCTION WITH O-RING PG 13.5-11Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005064

    REDUCTION WITH O-RING PG 16-13.5Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005065

    REDUCTION WITH O-RING PG 21-13.5Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005066

    REDUCTION WITH O-RING PG 21-16Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005067

    REDUCTION WITH O-RING PG 29-16Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005068

    REDUCTION WITH O-RING PG 29-21Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005069

    REDUCTION WITH O-RING PG 36-29Harrting, vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005070

    BLIND PLUG WITH 0-RING PG 11Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005071

    BLIND PLUG WITH 0-RING PG 13.5Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005072

    BLIND PLUG WITH 0-RING PG 16Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005073

    BLIND PLUG WITH 0-RING PG 21Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005074

    BLIND PLUG WITH 0-RING PG 29Harrting, nút kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005075

    BLIND PLUG WITH 0-RING PG 36Harrting, nút kín kèm vòng đệm Harting, Phụ kiện Harting

    9000005080

    Uni-sealing screw connection Pg 11, 5-8mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005081

    Uni-sealing screw connection Pg 11, 6,5-9,5mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005082

    Uni-sealing screw connection Pg 11, 7-10,5mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005083

    Uni-sealing screw connection Pg 13,5 6,5-9,5mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005084

    Uni-sealing screw connection Pg 13,5 7-10,5mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005085

    Uni-sealing screw connection Pg 13,5 9-13mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005086

    Uni-sealing screw connection Pg  16, 6,5-9,5mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005087

    Uni-sealing screw connection Pg  16, 7-10,5mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005088

    Uni-sealing screw connection Pg  16, 9-13mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005089

    Uni-sealing screw connection Pg 11,5-15,5Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005090

    Uni-sealing screw connection Pg21, 7-10,5mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005091

    Uni-sealing screw connection Pg21, 9-13mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005092

    Uni-sealing screw connection Pg21, 11,5-13,5Harrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005093

    Uni-sealing screw connection Pg21, 14-18mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005094

    Uni-sealing screw connection g Pg29, 14-18mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005095

    Uni-sealing screw connection Pg29, 17-21mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005096

    Uni-sealing screw connection Pg29, 20-25mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005097

    Uni-sealing screw connection Pg29, 24-28mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005098

    Uni-sealing screw connection Pg36, 29-34mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    9000005099

    Uni-sealing screw connection Pg36, 32-36mmHarrting, bu lông mở Harting, Ốc vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050101

    SKV 11 CABLE SCREWHarrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050102

    SKV 13.5 CABLE SCREWHarrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050103

    SKV 16 CABLE SCREWHarrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050104

    SKV 21 CABLE SCREWHarrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050106

    SKV 29 CABLE SCREWHarrting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050113

    Half screw connection Pg11 metalHarrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050114

    Half screw connection Pg13.5 metalHarrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050115

    Half screw connection Pg16 metalHarrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050116

    Half screw connection Pg21 metalHarrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050117

    Half screw connection Pg29 metalHarrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050119

    Half screw connection Pg42metalHarrting,  bu lông hình bán nguyệt Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050123

    UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG16Harrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

    90000050124

    UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG21Harrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

    90000050125

    UNI-DICHT CABLE CONNECTOR PG29Harrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

    90000050146

    Half screw connection Pg36 metalHarrting,  hộp đầu cáp Harting, bộ kết nối cáp Harting, ống nối cáp Harting, phụ tùng lắp đặt cáp Harting, Phụ kiện Harting

    90000050153

    CABLE GLANDS PG21Harrting,  Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting

    90000050156

    UNI-DICHT-HALB screw connection Pg16Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050157

    Uni-Dicht-Verschr. Pg21, 18-14mm blackHarrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050158

    Uni-Dicht-Verschr. Pg21, 20,5-17,0mm blackHarrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050165

    SCREW CONNECTION SKV 11Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050166

    SCREW CONNECTION SKV 13.5Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050167

    SCREW CONNECTION SKV 16Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050168

    SCREW CONNECTION SKV 21Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050169

    SCREW CONNECTION SKV 29Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050170

    SCREW CONNECTION SKV 36Harrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050182

    Screw connection Pg11 plastic swHarrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050183

    Screw connection Pg11 plastic swHarrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050184

    Screw connection Pg11 plastic swHarrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050185

    Screw connection Pg11 plastic swHarrting,  bu lông  Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    90000050191

    SKV CABLE GLAND PG11Harrting,  Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting

    90000050196

    SPECIAL CABLE SCREW PG36Harrting,  Ốc siết cáp Harting, ống nối cáp Harting, Phụ kiện Harting

    90000050197

    SPECIAL CABLE GLANDSHarrting,  bu lông Harting, Ốc vít Harting, Đinh vít Harting, Phụ kiện Harting

    ======================================================

    Xem thêm Phụ kiện Harting Vietnam

    Xem thêm các sản phẩm Harting Vietnam

    ======================================================

    STC là đại lý chính hãng Harting tại Việt Nam cung cấp sản phẩm chính hãng Phụ kiện Harting Vietnam. Một số mã chúng tôi có sẵn kho. Vui lòng liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất.

    Sẵn giá – Báo ngay –  Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7

    Ms. Vi

    SĐT: 0915 159944

    Email: vi@songthanhcong.com

    Đánh giá

    Chưa có đánh giá nào.

    Hãy là người đầu tiên nhận xét “Phụ kiện Harting Vietnam – STC Vietnam” Hủy

    Sản phẩm tương tự

    XXXGPACFB Giá đỡ Song Thành Công STC Fluke Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    XXXGPACFB Giá đỡ Song Thành Công STC Fluke Vietnam

    TSTH Phụ kiện giá đỡ Song Thành Công STC Mark-10 Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    TSTH Phụ kiện giá đỡ Song Thành Công STC Mark-10 Vietnam

    HI-223-9M Phụ kiện Song Thành Công STC Metrix VietnamHI-223-9M Phụ kiện Song Thành Công STC Metrix Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    HI-223-9M Phụ kiện Song Thành Công STC Metrix Vietnam

    Z01063 - Phụ kiện - Cáp kết nối - EGE Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    Z01063 – Phụ kiện – Cáp kết nối – EGE Vietnam – STC Vietnam

    MX-500N Phụ kiện giá đỡ Song Thành Công Hans-schmidt Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    MX-500N Phụ kiện giá đỡ Song Thành Công Hans-schmidt Vietnam

    1756-A4 Khung gầm Song Thành Công STC Allen Bradley Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    1756-A4 Khung gầm Song Thành Công STC Allen Bradley Vietnam

    G1061-3 Phụ kiện tay nắm Song Thành Công STC Mark-10 Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    G1061-3 Phụ kiện tay nắm Song Thành Công STC Mark-10 Vietnam

    Bánh răng Bevel gears Wittenstein VietnamBánh răng Bevel gears Wittenstein Vietnam
    Xem nhanh

    Phụ kiện - Accessories

    Bánh răng Bevel gears Wittenstein Vietnam

    Hệ thống cửa hàng

    Địa chỉ: Số 66 Đường số 36, Khu đô thị Vạn Phúc, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

     

    Chính sách hỗ trợ

    Điều khoản và điều kiện
    Phương thức đặt hàng
    Hướng dẫn đặt hàng
    Phương thức giao nhận
    Chính sách đổi trả hàng
    Phương thức thanh toán
    Chính sách bảo hành

    Thông tin liên hệ

    Địa chỉ: Số 66 Đường số 36, Khu đô thị Vạn Phúc, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh

    Tel: 0834865582

    Email: pricing@stc-vietnam.com

    Website: www.songthanhcong.com

    Theo dõi chúng tôi

    Visa
    PayPal
    Stripe
    MasterCard
    Cash On Delivery

    Copyright 2025 © STC VIETNAM

    • TRANG CHỦ
    • GIỚI THIỆU
    • ỨNG DỤNG
    • THƯƠNG HIỆU
    • SẢN PHẨM
    • BẢNG GIÁ
    • KHO
    • Mon - Fri: 8:00- 17:30

      Sat: 8:00 - 15:00

    Liên hệ
    Zalo
    Phone