MTN/1185C – Gia tốc kế cảm biến độ rung – Monitran Vietnam – STC Vietnam
Xuất xứ: UK
Nhà cung cấp: STC Vietnam
Hãng sản xuất: Monitran
monitran MTN/1100, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100, C |
monitran MTN/1100I, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100I, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100I, C |
monitran MTN/1100W |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100W | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100W |
monitran MTN/1100IW |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100IW | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100IW |
monitran MTN/1100S, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100S, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100S, C |
monitran MTN/1100IS, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100IS, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100IS, C |
MTN/1100SW |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100SW | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100SW |
MTN/1100ISW |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1100SW | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1100SW |
monitran MTN/2200, 4P, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200, 4P, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200, 4P, C |
monitran MTN/2200I, 4P, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200I, 4P, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200I, 4P, C |
monitran MTN/2200W |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200W | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200W |
monitran MTN/2200IW |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200IW | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200IW |
monitran MTN/2200S, 4P, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200S, 4P, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200S, 4P, C |
monitran MTN/2200IS, 4P, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200IS, 4P, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200IS, 4P, C |
monitran MTN/2200SW |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200SW | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200SW |
monitran MTN/2200ISW |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/2200ISW | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/2200ISW |
monitran MTN/1107I, IC |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1107I, IC | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1107I, IC |
monitran MTN/1109I, IC |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1109I, IC | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1109I, IC |
monitran MTN/1107, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1107, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1107, C |
monitran MTN/1109, C |
Accelerometers /Vibration-Sensors-Analysis MTN/1109, C | Gia tốc kế/ phân tích cảm biến độ rung MTN/1109, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring |
||
monitran MTN/1185, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1185, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1185, C |
monitran MTN/1185I, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1185I, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1185I, C |
monitran MTN/1185W |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1185W | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1185W |
monitran MTN/1185IW |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1185IW | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1185IW |
monitran MTN/1187, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1187, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1187, C |
monitran MTN/1187W |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1187W | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1187W |
monitran MTN/1187IC |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1187IC | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1187IC |
monitran MTN/1187IW |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/1187IW | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/1187IW |
monitran MTN/2285-2P, 4P, 4PZ, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2285-2P, 4P, 4PZ, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2285-2P, 4P, 4PZ, C |
monitran MTN/2285I-2P, 4P, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2285I-2P, 4P, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2285I-2P, 4P, C |
monitran MTN/2285IS-2P, 4P, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2285IS-2P, 4P, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2285IS-2P, 4P, C |
monitran MTN/2285W |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2285W | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2285W |
monitran MTN/2285IW |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2285IW | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2285IW |
monitran MTN/2285ISW |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2285ISW | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2285ISW |
monitran MTN/2287-2P, 4P, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2287-2P, 4P, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2287-2P, 4P, C |
monitran MTN/2287I-2P, 4P, C |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2287I-2P, 4P, C | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2287I-2P, 4P, C |
monitran MTN/2287W |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2287W | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2287W |
monitran MTN/2287IW |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Monitoring MTN/2287IW | Gia tốc kế/ điều khiển cảm biến độ rung MTN/2287IW |
Accelerometers/Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose |
||
monitran MTN/1010 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1010 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1010 |
monitran MTN/1020 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1020 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1020 |
monitran MTN/1100T, C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1100T, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1100T, C |
monitran MTN/1105CE |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1100T, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1100T, C |
monitran MTN/1105SCE |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1105SCE | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1105SCE |
monitran MTN/1310 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1310 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1310 |
monitran MTN/1330 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1330 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1330 |
monitran MTN/2600 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2600 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2600 |
monitran MTN/1800 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1800 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1800 |
monitran MTN/2200T-4P, C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2200T-4P, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2200T-4P, C |
monitran MTN/2200IT-4P, C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2200IT-4P, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2200IT-4P, C |
monitran MTN/1100STC |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1100STC | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1100STC |
monitran MTN/2200STC |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2200STC | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2200STC |
monitran MTN/1100TW |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1100TW | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1100TW |
monitran MTN/2200TW |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2200TW | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2200TW |
monitran MTN/2285IT-4P, C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2285IT-4P, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2285IT-4P, C |
monitran MTN/2287IT-4P |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2287IT-4P | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2287IT-4P |
monitran MTN/2285TC |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2285TC | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2285TC |
monitran MTN/2285STC |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/2285STC | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/2285STC |
monitran MTN/7000 Series |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/7000 Series | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/7000 Series |
monitran MTN/P Series |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/P Series | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/P Series |
monitran MTN/1170 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1170 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1170 |
monitran MTN/1120, C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1120, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1120, C |
monitran MTN/1120SC |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1120SC | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1120SC |
monitran MTN/1130 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1130 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1130 |
monitran MTN/1135C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1135C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1135C |
monitran MTN/1140 |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1140 | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1140 |
monitran MTN/1830SC |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1830SC | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1830SC |
monitran MTN/1186, C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1186W | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1186, C |
monitran MTN/1186W |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1186, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1186W |
monitran MTN/1188, C |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1188, C | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1188, C |
monitran MTN/1700I |
Accelerometers-Vibration-Sensors-Special-Purpose MTN/1700I | gia tốc kế cảm biến độn rung cho mục đích đặc biệt MTN/1700I |
Monitoring-Systems/Monitoring-Systems-Vibration-Switches |
||
monitran MTVS0004 |
Monitoring-Systems-Vibration-Switches | nút điều khiển hệ thông rung |
Monitoring-Systems/Monitoring-Systems-Signal-Processing |
||
monitran MTN/8006, TC |
Monitoring-Systems-Signal-Processing MTN/8006, TC | Giám sát-Hệ thống-Tín hiệu-Xử lý MTN/8006, TC |
monitran MTN/8065 |
Monitoring-Systems-Signal-Processing MTN/8065 | Giám sát-Hệ thống-Tín hiệu-Xử lý MTN/8065 |
monitran MTN/8066 |
Monitoring-Systems-Signal-Processing MTN/8066 | Giám sát-Hệ thống-Tín hiệu-Xử lý MTN/8066 |
Monitoring-Systems/Monitoring-Systems-Monitoring-Systems |
||
monitran MTN/5032 |
Monitoring-Systems-Monitoring-Systems MTN/5032 | hệ thống điều khiển MTN/5032 |
Monitoring-Systems/Monitoring-Systems-Portable-Vibration-Meters |
||
monitran MTN/VM220 |
Monitoring-Systems-Portable-Vibration-Meters MTN/VM220 | Giám sát-Hệ thống-Di động-Máy đo độ rung MTN/VM220 |
monitran MTN/VM330D |
Monitoring-Systems-Portable-Vibration-Meters MTN/VM330D | Giám sát-Hệ thống-Di động-Máy đo độ rung MTN/VM330D |
Switch and Connection Enclosures |
||
3000 Series switchboxes |
switch boxes | hộp công tắc |
3000 Series connection boxes |
connection boxes | hộp kết nối |
9000 Series junction boxes |
junction boxes | hộp nối |
Accessories/ Cable and Connector |
||
Single-core overbraided cable |
overbraided cable | cáp bọc ngoài |
Twin-core overbraided cable |
overbraided cable | cáp bọc ngoài |
Three-core polyurethane cable |
polyurethane cable | cáp bọc ngoài |
Two-pin Military Style Socket |
Socket | ổ cắm |
Three-pin 62GB socket |
Socket | ổ cắm |
Four-pin M12 socket |
Socket | ổ cắm |
Accessories/Accessories-Cable-Assemblies |
||
monitran MTN/CA284 |
Accessories-Cable-Assemblies MTN/CA284 | phụ kiện và cáp lắp đặt MTN/CA284 |
monitran MTN/CA137 |
Accessories-Cable-Assemblies MTN/CA137 | phụ kiện và cáp lắp đặt MTN/CA137 |
monitran MTN/CA457 |
Accessories-Cable-Assemblies MTN/CA457 | phụ kiện và cáp lắp đặt MTN/CA457 |
monitran MTN/CA410 |
Accessories-Cable-Assemblies MTN/CA410 | phụ kiện và cáp lắp đặt MTN/CA410 |
monitran MTN/CA522 |
Accessories-Cable-Assemblies MTN/CA522 | phụ kiện và cáp lắp đặt MTN/CA522 |
monitran MTN/CA523 |
Accessories-Cable-Assemblies MTN/CA523 | phụ kiện và cáp lắp đặt MTN/CA523 |
Accessories/Accessories-Mounting-Hardware |
||
Stud Adaptors |
Accessories-Mounting-Hardware | Phụ kiện-Gắn-Phần cứng |
Quickfit Adaptors |
Accessories-Mounting-Hardware | Phụ kiện-Gắn-Phần cứng |
Magnetic Adaptors |
Accessories-Mounting-Hardware | Phụ kiện-Gắn-Phần cứng |
Accessories/Accessories-Tools |
||
monitran MTN/VC20 |
Portable vibration calibrator MTN/VC20 | Máy hiệu chuẩn rung di động MTN/VC20 |
monitran MTN/8301 |
Accelerometer cable checker MTN/8301 | Bộ kiểm tra cáp gia tốc kế MTN/8301 |
monitran MTN/8302 |
Accelerometer signal simulator MTN/8302 | Bộ mô phỏng tín hiệu gia tốc kế MTN/8302 |
monitran MTN/MH010 |
Accelerometer Adhesive MTN/MH010 | Keo gia tốc kế MTN/MH010 |
monitran MTN/MH001 |
Spot Facing Tool MTN/MH001 | Công cụ hướng điểm MTN/MH001 |
Accessories/Accessories-Power-Supplies |
||
monitran MTN/APSU01 |
Accessories-Power-Supplies MTN/APSU01 | phụ kiện cấp nguồn MTN/APSU01 |
monitran MTN/8001 |
Accessories-Power-Supplies MTN/8001 | phụ kiện cấp nguồn MTN/8001 |
LVDTs/LVDTs-Economy |
||
Series AC LVDT with Plain Core |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Series AC LVDT with Core & Extension |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Economy Series Sprung-Loaded AC LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Economy Series AC LVDT With M6 Rod End Bearings |
Máy biến áp vi sai tuyến tính | |
Economy Series DC LVDT with Plain Core |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Economy Series DC LVDT with Core & Extension |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Economy Series Sprung-Loaded DC LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Economy Series DC LVDT with M6 Rod End Bearings |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
LVDTs/LVDTs-Industrial |
||
Industrial Series AC LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Industrial Series Sprung-Loaded AC LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Industrial Series AC LVDT with M6 Rod End Bearings |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Industrial Series AC LVDT with M8 Rod End Bearings |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Industrial Series DC LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Industrial Series Sprung-Loaded DC LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Industrial Series DC LVDT with M6 Rod End Bearings |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Industrial Series DC LVDT with M8 Rod End Bearings |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
LVDTs/LVDTs-Miniature |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Miniature Series AC LVDT with Plain Core |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Miniature Series AC LVDT with Sprung-Loaded Core & Extension |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Miniature Series AC LVDT with Plain Core & Extension |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
LVDTs/LVDTs-Laboratory |
Máy biến áp vi sai tuyến tính | |
Laboratory Series DC-Bipolar LVDT with Plain Core & Extension |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Laboratory Series Sprung-Loaded DC-Bipolar LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Laboratory Series DC Unipolar LVDT with Plain Core & Extension |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Laboratory Series Sprung-Loaded DC Unipolar LVDT |
Transformer | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Transducer/LVDTs/LVDTs-Pressurised |
Máy biến áp vi sai tuyến tính | |
Pressurised Series AC LVDT with Plain Core & Extension |
TRANDUCER | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Pressurised Series DC LVDT with Plain Core & Extension |
TRANDUCER | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
LVDTs/LVDTs-Pressurised-Slimline |
Máy biến áp vi sai tuyến tính | |
Pressurised Slimline Series AC LVDT with Plain Core & Extension |
TRANDUCER | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Pressurised Slimline Series DC LVDT with Plain Core & Extension |
TRANDUCER | Máy biến áp vi sai tuyến tính |
Eddy-Current-Probes-and-Drivers/Eddy-Current-Probes |
||
monitran MTN/EP080 |
Probes MTN/EP080 | ĐẦU DÒ MTN/EP080 |
monitran MTN/EP200 |
Probes MTN/EP200 | ĐẦU DÒ MTN/EP200 |
monitran MTN/EP200F |
Probes MTN/EP200F | ĐẦU DÒ MTN/EP200F |
monitran MTN/EP340 |
Probes MTN/EP340 | ĐẦU DÒ MTN/EP340 |
monitran MTN/EP340F |
Probes MTN/EP340F | ĐẦU DÒ MTN/EP340F |
monitran MTN/EP480 |
Probes MTN/EP480 | ĐẦU DÒ MTN/EP480 |
monitran MTN/EPHD080 |
Probes MTN/EPHD080 | ĐẦU DÒ MTN/EPHD080 |
Extension Cable |
Extension Cable | CÁP MỞ RỘNG |
======================================================
Xem thêm MTN/1185C – Gia tốc kế cảm biến độ rung – Monitran Vietnam
Xem thêm các sản phẩm Monitran Vietnam
======================================================
STC là đại lý chính hãng Monitran tại Việt Nam cung cấp sản phẩm chính hãng MTN/1185C – Gia tốc kế cảm biến độ rung – Monitran Vietnam. Một số mã chúng tôi có sẵn kho. Vui lòng liên hệ ngay để nhận được giá tốt nhất.
Sẵn giá – Báo ngay – Bảo hành 12 tháng – Tư vấn, lắp đặt 24/7
Ms. Trinh
SĐT: 0915 159944
Email: stc1@stc-vietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.