Modul điều khiển 1756-DNB Allen Bradley – STC VietNam
Vui lòng liên hệ công ty Song Thành Công để được hỗ trợ giá
1.Giới thiệu Modul điều khiển 1756-DNB Allen Bradley
Thích hợp cho các chức năng an toàn | Đúng |
---|---|
Với giao diện quang học | KHÔNG |
Hỗ trợ giao thức TCP/IP | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho DeviceNet | Đúng |
Giao thức hỗ trợ cho các hệ thống xe buýt khác | KHÔNG |
Dư | KHÔNG |
Chủ liên kết IO | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho DeviceNet Safety | Đúng |
Giao thức hỗ trợ cho EtherNet/IP | KHÔNG |
Sự thât thoat năng lượng | 3,5 W |
tản nhiệt | 11,9 BTU/giờ |
Đánh giá loại bao vây | Không có (kiểu mở) |
Số lượng nút, tối đa | 64 nút |
Bản vẽ hiện tại của DeviceNet |
60 mA @ 24V DC |
Vẽ hiện |
400 mA @ 5.1V DC, 0 mA @ 24V DC |
Danh mục dây điện | 1 – Trên cổng DeviceNet, 3 – Trên cổng USB |
Tốc độ truyền thông | 125 Kbps (tối đa 500 m), 250 Kbps (tối đa 250 m), 500 Kbps (tối đa 100 m) |
Điện áp cách ly | 50V (liên tục), loại cách điện cơ bản, Mạng DeviceNet tới bảng nối đa năng, Loại được thử nghiệm ở 853V AC trong 60 giây, Không cách ly giữa USB và bảng nối đa năng, |
Giao thức hỗ trợ cho LON | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho ASI | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho PROFIBUS | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho CAN | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho INTERBUS | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho KNX | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho Modbus | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho Data-Highway | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho SUCONET | KHÔNG |
Với sự phân tách tiềm năng | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho SERCOS | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ INTERBUS-Safety | KHÔNG |
Bluetooth tiêu chuẩn vô tuyến | KHÔNG |
Chuẩn vô tuyến Wi-Fi 802.11 | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho An toàn giao diện AS tại nơi làm việc | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho Foundation Fieldbus | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho PROFINET CBA | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho PROFINET IO | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho PROFIsafe | KHÔNG |
Giao thức hỗ trợ cho SafetyBUS p | KHÔNG |
Chuẩn vô tuyến GPRS | KHÔNG |
Tiêu chuẩn vô tuyến GSM | KHÔNG |
Tiêu chuẩn vô tuyến UMTS | KHÔNG |
Chiều rộng khe | 1 |
Mô-men xoắn đầu nối DeviceNet | 0,56 Nm |
Dải điện áp DeviceNet | 11…25V DC CL 2/SELV |
Cổng DeviceNet | 1 phích cắm tuyến tính 5 hoặc 10 chân kiểu mở DeviceNet |
Nguồn điện của thiết bị | Để tuân thủ chỉ thị điện áp thấp CE (LVD), mạng DeviceNet phải được cấp nguồn từ nguồn tuân thủ điện áp cực thấp an toàn (SELV) hoặc điện áp cực thấp được bảo vệ (PELV). Để tuân thủ các hạn chế của UL, mạng DeviceNet phải |
Thuộc về môi trường
Nhiệt độ không khí xung quanh, tối đa | 60°C |
---|---|
Khí thải | CISPR 11: Loại A |
Rung | 2 G @ 10…500 Hz |
Miễn dịch ESD | Phóng điện tiếp xúc 6 kV, phóng điện không khí 8 kV |
Khả năng miễn dịch EFT/B | ±3 kV ở 5 kHz trên cổng DeviceNet |
Độ ẩm tương đối | 5…95% không ngưng tụ |
Sốc | Hoạt động: 30 G, Không hoạt động: 50 G |
Miễn dịch RF được tiến hành | 10Vrms với sóng hình sin 1 kHz 80% AM từ 150 kHz…80 MHz |
Tăng khả năng miễn dịch thoáng qua | ±2 kV đường dây nối đất (CM) trên các cổng ControlNet |
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 60°C |
Miễn dịch RF bức xạ | 10 V/m với sóng hình sin 1 kHz 80% AM từ 80…2000 MHz, 10 V/m với 200 Hz 50% Xung 100% AM @ 900 MHz, 10 V/m với 200 Hz 50% Xung 100% AM @ 1890 MHz, 3 V/m với sóng hình sin 1 kHz 80% AM từ 2000…2700 MHz |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C |
Qúy khách hàng có quan tâm đến sản phẩm liên hệ đến :
Mr Linh SaleSTC (Zalo/SĐT:0374133044)
Mail: linh@songthanhcong.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.