Bamo Vietnam – Đại lý Bamo tại Vietnam
Giới thiệu về Bamo Vietnam:
BAMO Mesures SAS là nhà sản xuất đến từ Châu Âu, chuyên sản xuất cảm biến và các thiết bị giám sát, phân tích chất lỏng.
BAMO chuyên về các sản phẩm:
- Phân tích và đo chất lỏng, pH, clo, độ dẫn điện của nước, độ đục và oxy hòa tan
- Kiểm soát và đo mức, lưu lượng, áp suất và nhiệt độ
- Van cơ và van tự động
Các sản phẩm của chúng tôi phục vụ trong các hệ thống điều khiển thủy lực, cơ khí, điện tử và ép nhựa.
Quy trình sản xuất và phát triển sản phẩm của BAMO đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2000. Đại diện kỹ thuật và thương mại của BAMO hiện diện khắp châu Âu.
BAMO Mesures luôn vì sự hài lòng của khách hàng.
Danh sách sản phẩm Bamo Vietnam:
- Thiết bị đo độ pH và chỉ số Oxy hóa-khử Bamo
- Thiết bị đo nồng độ clo, chất khử trùng Bamo
- Thiết bị xử lý dữ liệu Bamo
- Thiết bị đo độ dẫn điện Bamo
- Thiết bị đo độ cứng của nước
- Thiết bị đo độ đục Bamo
- Thiết bị đo oxy Bamo
- Thiết bị đo mức Bamo
- Thiết bị đo mức Bamo
- Thiết bị đo nhiệt độ Bamo
- Thiết bị đo lưu lượng Bamo
- Thiết bị đo áp suất Bamo
- Van nhựa Bamo
- Van kim loại Bamo
List code sãn giá Bamo:
Nhà sản xuất | Model | Name of product | Vietnamese name | Nhóm sản phẩm | Brand name | Link |
BAMO | BAMOPHAR 107 | pH / mV Monitor | Thiết bị kiểm soát pH/mV BAMO | Thiết bị đo pH và ORP | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam, Đầu dò BAMO | https://www.bamo.eu/international/s4_cat406.htm |
BAMO | 9336 | pH and ORP Immersion probes | Đầu dò pH và ORP dạng nhúng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9337 | pH and ORP immersion probe – Built-in temperature sensor | Đầu dò pH và ORP dạng nhúng, tích hợp cảm biến nhiệt độ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9339 | Immersion probe pH/ORP | Đầu dò pH và ORP dạng nhúng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9346 | Immersion probe for pH and ORP measurements | Đầu dò pH và ORP BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9200 | pH and ORP in-line measuring cells | Thiết bị đo pH và ORP BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9240 | In-line electrode holder for 1 electrode pH or ORP | Giá đỡ điện cực trong dòng cho 1 điện cực pH hoặc ORP BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9400 | On-line holder for pH or ORP electrode | Giá đỡ điện cực cho 1 điện cực pH hoặc ORP BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9410 | On-line holder for pH and ORP electrodes | Giá đỡ điện cực cho 1 điện cực pH hoặc ORP BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9500 | In-line electrode holders under pressure | Giá đỡ điện cực trong dòng chịu áp suất BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 8306 | Probe holder poles | Cực giữ đầu dò BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9360 | Auto-cleaning probe | Đầu dò tự làm sạch BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | pH – ORP | Industrial application electrodes | Điện cực công nghiệp BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 9090 | Compensation temperature probes | Đầu dò bù trừ nhiệt độ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | 2000 series | pH heavy duty electrodes | Điện cực pH hạng nặng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Đầu dò BAMO | ||
BAMO | Pooltest 3 | Photometer for chlorine and isocyanuric acid | Máy đo quang clo và axit isocyanuric BAMO | Thiết bị đo Chlorine, disinfection | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Máy đo quang BAMO | https://www.bamo.eu/international/s4_cat1432.htm |
BAMO | MW-10 – MW-11 | Pocket photometers for chlorine measurement | Máy đo quang clo cầm tay BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Máy đo quang BAMO | ||
BAMO | ClO₂⁺ | Colorimeter for chlorine and chlorine dioxide | Máy đo màu clo và điôxít clo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Máy đo màu BAMO | ||
BAMO | CHLOROMETRE DUO | HANDHELD PHOTOMETER FOR CHLORINE HIGH RANGE | Máy đo quang clo tầm xa cầm tay BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Máy đo quang BAMO | ||
BAMO | CL4.2 | Free chlorine sensor, at constant pH | Cảm biến clo tự do với pH không đổi BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | CC1 | Sensor for free chlorine with stabilizers | Cảm biến clo tự do với chất ổn định BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | CS4 | Free chlorine sensor | Cảm biến clo tự do BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | CP4 | Total chlorine sensor | Cảm biến clo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | BR1 | Bromine sensor | Cảm biến brom BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | CD7 | Chlorine dioxide sensor | Cảm biến clo điôxít BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | CCK | Free chlorine, ozone, chlorine dioxide sensor | Cảm biến clo, ôzôn, clo điôxít tự do BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | AS2 and AS3 | Free chlorine and chlorine dioxide sensors | Cảm biến clo, clo điôxít tự do BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | OZ7 | Ozone sensor | Cảm biến ôzôn BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | OZ10 | Ozone sensor | Cảm biến ôzôn BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | WP7 | Hydrogen peroxide sensor | Cảm biến hydrogen peroxide BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | PES7 | Peracetic acid sensor | Cảm biến acid peracetic BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | P9 | Peracetic acid sensor 60°C | Cảm biến acid peracetic 60°C BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | MEASURING CELLS | Amperometric sensors | Cảm biến điện tích BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Cảm biến BAMO | ||
BAMO | BAMOPHAR 194 | Disinfectant monitoring and control | Kiểm soát chất khử trùng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Bộ điều khiển BAMO | ||
BAMO | NEON | Monitor for CCK sensor | Màn hình cho cảm biến CCK BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Indicator BAMO | ||
BAMO | BMG 72 | Wall mount galvanometric indicator | Đồng hồ báo điện kế treo tường BAMO | Thiết bị quản lý dữ liệu- Data processors | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Indicator BAMO | https://www.bamo.eu/international/s4_cat407.htm |
BAMO | NANODAC | Recorder – Digital and Graphic indicator | Thiết bị ghi – hiển thị đồ họa và KTS BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Indicator BAMO | ||
BAMO | BAMOPHAR 216 | Monitor – Recorder | Thiết bị ghi – kiểm soát BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam, Recorder BAMO | ||
BAMO | BAMOWIZ | Digital and graphical display | Hiển thị kĩ thuật và đồ họa BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | ITU 402 – ITU 412 | Panel mounting indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | ITU 404 – ITU 414 | Panel mounting indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BMPC 4896 | Wall mount cabinet for 48×96 mm indicators | Bảng điều khiển dạng lắp BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | MultiCONT | Multi-parameter monitor | Màn hình đa thông số BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | EVEREST 214S | 2 Channels, 4 thresholds, Relay | Rơle BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | CUB-233 | Versatil converter | Bộ chuyển đổi BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BXNT | Intrinsic safety converter | Bộ chuyển đổi BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | GsM 25e | Modem GSM / GPRS | Modem BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | GSM module WITH CABINET | GSM and Wall mounting housing | Module BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | ES 2001 | Amplifier relay | Bộ khuếch đại Rơle BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | RDN 11 | Intrinsic safety relay | Rơle BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOTOP 281 | Frequency converter | Bộ chuyển tần BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOTOP | Frequency converter | Bộ chuyển tần BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BIF 6040 | Flow-rate and totalizer | Bộ đo lưu lượng và tính tổng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BCP 48 | Programmable Counter / Downcounter | Bộ đếm có thể lập trình BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | LAS | Resistivity monitor | Màn hình điện trở suất BAMO | Thiết bị độ dẫn điện -Conductivity | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat408.htm |
BAMO | BAMOPHOX 319 ML-DB | Resistivity Metre | Thiết bị đo điện trở suất BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOPHAR 323 | Conductivity / Resistivity | Thiết bị đo độ dẫn điện / Điện trở suất BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BS – BC | Conductivity and resistivity probes | Đầu dò độ dẫn điện / Điện trở suất BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BF 1200 Series | Conductivity measuring electrode | Điện cực đo độ dẫn điện BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | TCS 3020 Series | Inductive conductivity probe in NORYL | Đầu dò độ dẫn điện cảm ứng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOPHAR 364 | Conductivity meter for inductive probe | Đầu dò độ dẫn điện cảm ứng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | TCL S50 | Inductive conductivity, PEEK probe | Đầu dò độ dẫn điện cảm ứng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOSOFT Smart | Water hardness monitor | Thiết bị kiểm soát độ cứng của nước BAMO | Độ cứng của nước -Water hardness | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat1433.htm |
BAMO | TURBISWITCH GS4 | Turbidity controller | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | Thiết bị kiểm tra độ đục -Turbidity | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat652.htm |
BAMO | TURBISWITCH GA 1 / GA 5 / GA 11 | Turbidity measuring cells | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | TURBISWITCH CP2 | Immersion probe | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | MUDLine® TGS | Battery operated sludge level controller | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | MUDSonic | Underwater settled solids detector | Thiết bị phát hiện chất rắn BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOPHAR 436 | Turbidity monitor | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | TURBISENS | Turbidity transmitter, Immersion Probe | Thiết bị kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | TURBICUBE | In-line turbidity system | Hệ thống kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | TRUBOMAT GAB | In-line turbidity system | Hệ thống kiểm soát độ đục BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOPORT MI 415 | Handheld turbidity-meter | Thiết bị đo độ đục cầm tay BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOWIZ 452 | Dissolved oxygen monitor | Thiết bị kiểm soát độ hòa tan Oxy BAMO | Thiết bị đo Oxy -Oxygen | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat409.htm |
BAMO | BAMOX 453 | Dissolved oxygen optical probe | Đầu dò quang độ hòa tan Oxy BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVASWITCH | Vibrating fork level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | Thiết bị đo mức – Level measurement | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat410.htm |
BAMO | NIVOSTOP SS2 | Float switches | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOSTOP® – SG2 | Float level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOSTOP / C | FLOAT LEVEL CONTROLLER | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOSTOP® PR2 / Ex | ATEX certified float level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOSTOP® – MEZZO | Float level regulator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOSTOP® ECO | Float level regulator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOSTOP® PR2-H05 | Float level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOSTOP® / ACS | Float level detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NIVOMAG | Magnetic float level switch | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | CNL | Side level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | VAFLO | Level controller with stop valve | Thiết bị kiểm soát mức có van dừng BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | SNR 4 | Level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | ES 2001 | Resistive level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NivOil® / 230 V AC | Alarm unit for oil-water separators | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | NivOil® / 12 V dc | Alarm system for oil-water separators | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOBOX SOLAR (BBS) | Solar powered alarm unit for oil-water separators | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | RAC 531 | Level detection for oil-water separators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | GAD 531 | Level detection for grease-water separators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | RXM 2851 | Resistive level detector | Máy dò mức điện trở BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | STE | Resistive level probe | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BES 680 | Floor leak detection | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TVI & MINITEV | Resistive level probes | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | HE – HS | Resistive level with flexible probes HS | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | EF / EFC | Level electrodes for wells | Điện cực đo mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | DETECTO SR18 | Water detector in diesel tank | Thiết bị phát hiện nước trong tăng diesel BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | STS | Resistive level probes | Đầu dò mức điện trở BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | LISA | Liquid Intrusion Safe Alarming System | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | ES 5000 | Relay for resistive level detection | Rơle BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | WM25 | Floor leak detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BAMOLEAK | Leak localizer and detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO VieViet namnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | BAMOFLEX | TDR, LEVEL TRANSMITTER | Thiết bị đo mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MNR 7 | Magnetic Level Controllers | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MNR 7 – I | Magnetic level controllers in stainless steel | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MNR 7 Ex | Magnetic float level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MNR 6 | Magnetic level controllers | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT VK C | Compact overfill sensor | Cảm biến báo tràn nhỏ gọn BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT SHR CS | Measuring transducer | Thiết bị đo mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT TC4 | Alarming unit for MAXIMAT and MAXITOP | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT LW VK | Leakage detection sensor | Đầu dò phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT CST | Relay for MAXIMAT | Rơle BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT TC1 | 1 Channel alarm unit | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT TC1-B | 1 Channel alarm unit | Thiết bị cảnh báo BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXITOP | Compact overfill detector | Thiết bị phát hiện tràn nhỏ gọn BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXITOP LW C | Leak detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT® LW CX SDR | On-line leak detector in double-walled piping | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXITOP LWC B | Leak detector on floor | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT CX | Compact overfill detector | Thiết bị phát hiện tràn nhỏ gọn BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT LW CX | Compact leak detector | Thiết bị phát hiện rò rỉ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAXIMAT LWC BX | On-floor leak detector | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | CAPSYTRON TLS | Dry run protection | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAGTOP | Level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MAGTOP D | Level indicator – ATEX or/ and P.E.D. | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | GNR5 – Glass | Level indicator, glass reading tube | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | GNR 5 PVC | Level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | GNR 6 | LEVEL INDICATOR | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | GNR 4 | Bypass level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | CF3/ CF4 Series | Level controllers and indicators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | JE100 | Electric level gauge | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | CF80 Series | Level indicators and controllers | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | CF30 Series | Float switch for retention receiver | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | JEPA 580 | Level gauge electro-pneumatic, autonomous | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | EL | Limnimetric scales | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | JAR | Level gauge | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | SFA | Cable and pulleys level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | SFA/E | Cable and pulleys, gastight level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | SFA series | Parts | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | SFA/CR | Level indicator, reduced path | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | SFA, modular series | Level indicator, reduced path | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | REGLETTES | Graduated rulers for level indicators | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | FS4 | Tank top level indicator | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | SECURICUVE | Level controller | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BSM 501 – BSM 515 | Level switches with micro-switch | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BRK 60 – BRT 60 | Magnetic level contacts | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures vietnam | ||
BAMO | FLOATS – COUNTERWEIGHTS | Actuators for level switches | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet namviet nam | ||
BAMO | FLS 610 450 | ATEX Level switch | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | RTM | Continuous level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | NIVAPRESS SGE-25 | Hydrostatic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BJSC | Junction box, atmospheric pressure balanced | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | INTERNIV 590 | Electronic gauge for diesel | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BAMONIV | Hydrostatic level transmitter, PVDF | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BAMONIV TPS | Hydrostatic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MEMPRO | Hydrostatic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | MEMPRO S6.6 | Hydrostatic level controller, 4 switching points | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | PILOTREK | Radar level measurement | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | PILOTREK – IP 68 | IP 68 Radar level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | BAMOSONIC | Ultrasonic level transmitter for liquids | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | EasyTREK | Ultrasonic level transmitter | Thiết bị kiểm soát mức BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | APAQ-HRF | Input for Pt 100 Ohm sensors | Đầu vào cho cảm biến nhiệt BAMO | Thiết bị đo nhiệt – Temperature | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | https://www.bamo.eu/international/s4_cat411.htm |
BAMO | T2FR 5333 | Programmable 2 wires transmitter | Máy phát có thể lập trình được BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | Pt100 | Temperature probes Pt 100 (Standard on stock) | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TS Series | Temperature probes Pt 100 (Standard on stock) | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TS 11 | Temperature probe with Pt 100 Ω sensor | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TS12 | Temperature probe with Pt 100 Ω sensor | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TS 13 | Plastic temperature probe, Pt 100 Ω | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TS 16 | Temperature sensor | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TS 18 | Ambient temperature probe | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | TWS | Thermowells, welded body | Đầu dò nhiệt BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam | ||
BAMO | HygroWiz | Relative Humidity and Temperature | Thiết bị hiển thị độ ẩm và nhiệt độ BAMO | BAMO Viet nam, đại lý BAMO Việt Nam, BAMO Mesures viet nam |
STC ĐẠI LÝ CHÍNH THỨC HÃNG BAMO TẠI VIETNAM – BAMO VIETNAM
LIÊN HỆ NGAY VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM BAMO
-> XEM THÊM NHIỀU SẢN PHẨM KHÁC TẠI ĐÂY!